rên xiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rên xiết+ verb
- to groan; to moan
- rên xiết dưới ách chuyên chế
to groan under the yoke of tyranmy
- rên xiết dưới ách chuyên chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên xiết"
- Những từ có chứa "rên xiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
groan circus tent whine circus whimper performing lament unspeakable untold nameless more...
Lượt xem: 672