--

rên xiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rên xiết

+ verb  

  • to groan; to moan
    • rên xiết dưới ách chuyên chế
      to groan under the yoke of tyranmy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên xiết"
Lượt xem: 672